Tổng hợp các bài giảng và bài thi theo cấu trúc đề thi chứng chỉ B1.
Xây dựng từ ngân hàng đề phong phú, đạt chuẩn trình độ, phù hợp với đối tượng cần chứng chỉ B1 quốc tế.
Mục tiêu: sử dụng tiếng Nga trong giao tiếp hàng ngày ở mức trung cấp, đọc – nghe – viết được các chủ đề quen thuộc.
Bao quát chương trình A2 → B1, mở rộng từ vựng lên khoảng 2000–2500 từ.
Ngữ pháp trọng tâm: động từ thể hoàn thành/không hoàn thành, tiếp đầu ngữ động từ, cách 2–6 ở mức linh hoạt.
Kỹ năng nghe: hiểu được hội thoại chậm – tự nhiên trong bối cảnh quen thuộc (cửa hàng, bưu điện, công sở).
Kỹ năng nói: mô tả sự kiện, trải nghiệm cá nhân, bày tỏ quan điểm đơn giản.
Kỹ năng đọc: nắm ý chính của tin tức ngắn, bài viết phổ thông, thư tín.
Kỹ năng viết: viết email, tin nhắn, bài tường thuật 8–12 câu theo chủ đề.
Tài liệu thường dùng: “Дорога в Россию”, “Поехали!”, video hội thoại thực tế.
Hình thức học: kết hợp bài giảng, luyện hội thoại theo cặp, bài tập tình huống, kiểm tra định kỳ.
Chuẩn đầu ra: làm được bài thi B1 gồm bốn kỹ năng với tốc độ và độ chính xác ở mức trung cấp.
Kiến thức này liên kết khá tự nhiên với việc tự học: chỉ cần giữ đều nhịp 30–40 phút mỗi ngày và có người sửa phát âm thường xuyên sẽ giúp tăng tốc thấy rõ.
Các phần luyện tập theo kỹ năng gồm có:
1. Nghe: nhận ra ý chính trong hội thoại tự nhiên, phân biệt từ vựng quen thuộc trong tốc độ nói thật.
2. Nói: mô tả sự việc, kể lại trải nghiệm, trình bày ý kiến đơn giản; luyện phát âm và trọng âm từ.
3. Đọc: hiểu văn bản ngắn (tin tức, email, bài mô tả), tìm thông tin cụ thể và nắm cấu trúc câu.
4. Viết: viết đoạn 8–12 câu theo chủ đề, tường thuật, email, mô tả ý kiến một cách rõ ràng.
5. Từ vựng – ngữ pháp: mở rộng vốn từ theo chủ đề (công việc, du lịch, sức khỏe…), dùng đúng các cách (2–6), động từ thể hoàn thành/không hoàn thành.
6. Phát âm – ngữ điệu: luyện trọng âm, nối âm, nhịp câu để nói tự nhiên hơn.
7. Kỹ năng giao tiếp thực tế: xử lý tình huống đời sống—hỏi đường, mua hàng, đặt lịch, trao đổi thông tin cá nhân.
Những kỹ năng này lồng vào nhau; càng đẩy mạnh luyện nói–nghe thì càng dễ giữ nhịp B1.
Kỹ năng nền tảng:
• Âm vị – phát âm: nắm các âm khó, trọng âm di động, nhịp điệu câu.
• Từ vựng theo chủ đề: đời sống, du lịch, công việc, sức khỏe, dịch vụ công, giao tiếp xã hội.
• Ngữ pháp cốt lõi: sáu cách (cách 2–6 dùng thành thạo), động từ thể hoàn thành/không hoàn thành, động từ chuyển động, thì quá khứ–hiện tại–tương lai.
• Đọc hiểu: nhận diện cấu trúc câu dài, tìm ý chính và thông tin chi tiết.
• Nghe hiểu: theo kịp hội thoại thật ở tốc độ vừa, hiểu ngữ cảnh và ý ngầm.
• Nói – tương tác: đặt câu chính xác, mô tả sự kiện, kể chuyện ngắn, thảo luận đơn giản.
• Viết: viết đoạn văn có cấu trúc, email, tường thuật, bày tỏ quan điểm.
• Kỹ năng xử lý tình huống: giải quyết các nhiệm vụ giao tiếp thực (mua hàng, hỏi thông tin, đặt lịch…).
Khi các kỹ năng này chạm mức “tự xử lý được mà không hoảng”, bạn đã ở rất gần chuẩn B1.
1. Nghe: nhận ra ý chính trong hội thoại tự nhiên, phân biệt từ vựng quen thuộc trong tốc độ nói thật.
2. Nói: mô tả sự việc, kể lại trải nghiệm, trình bày ý kiến đơn giản; luyện phát âm và trọng âm từ.
3. Đọc: hiểu văn bản ngắn (tin tức, email, bài mô tả), tìm thông tin cụ thể và nắm cấu trúc câu.
4. Viết: viết đoạn 8–12 câu theo chủ đề, tường thuật, email, mô tả ý kiến một cách rõ ràng.
5. Từ vựng – ngữ pháp: mở rộng vốn từ theo chủ đề (công việc, du lịch, sức khỏe…), dùng đúng các cách (2–6), động từ thể hoàn thành/không hoàn thành.
6. Phát âm – ngữ điệu: luyện trọng âm, nối âm, nhịp câu để nói tự nhiên hơn.
7. Kỹ năng giao tiếp thực tế: xử lý tình huống đời sống—hỏi đường, mua hàng, đặt lịch, trao đổi thông tin cá nhân.